Có 2 kết quả:
略識之無 lüè shí zhī wú ㄕˊ ㄓ ㄨˊ • 略识之无 lüè shí zhī wú ㄕˊ ㄓ ㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) semi-literate
(2) only knows words of one syllable
(3) lit. to know only 之[zhi1] and 無|无[wu2]
(2) only knows words of one syllable
(3) lit. to know only 之[zhi1] and 無|无[wu2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) semi-literate
(2) only knows words of one syllable
(3) lit. to know only 之[zhi1] and 無|无[wu2]
(2) only knows words of one syllable
(3) lit. to know only 之[zhi1] and 無|无[wu2]
Bình luận 0